Có 2 kết quả:

心荡神驰 xīn dàng shén chí ㄒㄧㄣ ㄉㄤˋ ㄕㄣˊ ㄔˊ心蕩神馳 xīn dàng shén chí ㄒㄧㄣ ㄉㄤˋ ㄕㄣˊ ㄔˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be infatuated with

Từ điển Trung-Anh

to be infatuated with