Có 2 kết quả:
心荡神驰 xīn dàng shén chí ㄒㄧㄣ ㄉㄤˋ ㄕㄣˊ ㄔˊ • 心蕩神馳 xīn dàng shén chí ㄒㄧㄣ ㄉㄤˋ ㄕㄣˊ ㄔˊ
xīn dàng shén chí ㄒㄧㄣ ㄉㄤˋ ㄕㄣˊ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be infatuated with
Bình luận 0
xīn dàng shén chí ㄒㄧㄣ ㄉㄤˋ ㄕㄣˊ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be infatuated with
Bình luận 0